--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nấu bếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nấu bếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nấu bếp
+
như nấu ăn
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
nấu bếp
:
như nấu ăn
+
ra ràng
:
Full-fledgedChim bồ câu ra ràngA full-fledged dove
+
nằm dài
:
Lie stretched out stretch [oneself] outNằm dài phơi nắng ngoài bãi biểnTo sun-bathe fully stretched out on the beach
+
weeds
:
quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)